Tân ngữ là một khái niệm cần biết và đóng góp một phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp một số kiến thức cần thiết và căn bản nhất. Hy vọng chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
1.Định nghĩa
Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
2. Các loại Tân ngữ
Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là for và to.
Ví dụ:
I gave Jim the book. –> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp
= I gave the book to Jim.
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
là người hặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đúng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
3. Trật tự của Tân ngữ
Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:
– Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for:
Direct object – Prep. – Indirect object
- He teaches French to me/ Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi
- The mother made a cake for her children / Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta
– Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.
4. Hình thức tân ngữ trong tiếng Anh
Tân ngữ có thể là:
Danh từ (Noun):
– He likes books.
Nó thích sách.
Tính từ dùng như danh từ (Adjective used as Noun):
– We must help the poor.
Chúng ta phải giúp đỡ những người nghèo.
Đại từ (Pronoun):
– My friend will not deceive me.
Bạn tôi sẽ không lừa dối tôi.
Danh động từ (Gerund):
– Fat people do not like walking.
Những người mập không thích đi bộ.
Động từ nguyên thể (Infinitive):
– We do not want to go.
Chúng tôi không muốn đi.
Cụm từ (Phrase):
– I know how to do that.
Tôi biết cách làm việc đó.
Mệnh đề (Clause):
– I will tell you what I want.
Tôi sẽ cho anh biết tôi cần cái gì.
Không có nhận xét nào:
Write nhận xét